Có 3 kết quả:

表带 biǎo dài ㄅㄧㄠˇ ㄉㄞˋ表帶 biǎo dài ㄅㄧㄠˇ ㄉㄞˋ錶帶 biǎo dài ㄅㄧㄠˇ ㄉㄞˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) watchband
(2) watch strap

Từ điển Trung-Anh

(1) watchband
(2) watch strap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) watchband
(2) watch strap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) watchband
(2) watch strap

Bình luận 0